KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC- TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM | ||||||
1. KĐCL cơ sở giáo dục | ||||||
Thời gian kiểm định | Kết quả kiểm định | Thời hạn GCN | Tổ chức kiểm định | |||
30/03/18 | 85.20% | 30/03/23 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |||
07/09/23 | 90.09% | 07/09/28 | TTKĐCLGD – Hiệp hội Các trường ĐHCĐ Việt Nam | |||
2. KĐCLGD Chương trình đào tạo | ||||||
TT | CTĐT | Thời gian kiểm định | Kết quả kiểm định | Thời hạn GCN | Tổ chức Kiểm định | |
Ngành | Chuyên ngành | |||||
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Điện tự động Công nghiệp | 10/09/21 | 86% | 10/09/26 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
2 | Công nghệ Thông tin | Công nghệ Thông tin | 10/09/21 | 86% | 10/09/26 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
3 | Kỹ thuật Môi trường | Kỹ thuật Môi trường | 10/09/21 | 88% | 10/09/26 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
4 | Quản trị Kinh doanh | Quản trị Kinh doanh | 10/09/21 | 82% | 10/09/26 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
5 | Khoa học hàng hải | Điều khiển tàu biển | 20/09/21 | Đạt | 19/09/26 | AUN |
6 | Khoa học hàng hải | Khai thác Máy tàu biển | 20/09/21 | Đạt | 19/09/26 | AUN |
7 | Kinh tế vận tải | Kinh tế Hàng hải | 20/09/21 | Đạt | 19/09/26 | AUN |
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Kinh doanh quốc tế và logictics | 20/09/21 | Đạt | 19/09/26 | AUN |
9 | Kinh tế vận tải | Kinh tế vận tải biển | 16/03/23 | 92% | 16/03/28 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
10 | Kỹ thuật Cơ khí | Kỹ thuật Cơ khí | 16/03/23 | 92% | 16/03/28 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
11 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | Xây dựng công trình thủy | 16/03/23 | 88% | 16/03/28 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
12 | Kỹ thuật tàu thủy | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | 16/03/23 | 88% | 16/03/28 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
13 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 07/10/24 | 92% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
14 | Truyền thông và mạng máy tính | 07/10/24 | 92% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
15 | Kỹ Thuật phần mềm | 07/10/24 | 92% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
16 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh thương mại | 07/10/24 | 94% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
17 | Ngôn ngữ Anh | 07/10/24 | 94% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
18 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Điện tự động GTVT | 07/10/24 | 94% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
19 | Điện tự động Công nghiệp | 07/10/24 | 94% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
20 | Tự động hóa hệ thống điện | 07/10/24 | 94% | 07/10/29 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
21 | Kỹ thuật xây dựng | Quản lý công trình xây dựng | 03/2025 | 90% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
22 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 03/2025 | 90% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
23 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | 03/2025 | 88% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
24 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | Điện tử viễn thông | 03/2025 | 88% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
25 | Kinh doanh quốc tế | Kinh tế ngoại thương | 03/2025 | 90% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
26 | Kinh tế ngoại thương (NC) | 03/2025 | 90% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội | |
27 | Luật | Luật hàng hải | 03/2025 | 88% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |
28 | Luật kinh doanh | 03/2025 | 88% | 03/2030 | TTKĐCLGD-ĐHQG Hà Nội |